Phiên âm : chàng zuò jù jiā.
Hán Việt : xướng tác câu giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表演生動、精采。例他在影壇是位唱作俱佳的全能藝人。表演生動、精采。如:「跨年晚會表演的藝人, 個個唱作俱佳。」