VN520


              

唱作俱佳

Phiên âm : chàng zuò jù jiā.

Hán Việt : xướng tác câu giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表演生動、精采。例他在影壇是位唱作俱佳的全能藝人。
表演生動、精采。如:「跨年晚會表演的藝人, 個個唱作俱佳。」


Xem tất cả...