VN520


              

唱揚

Phiên âm : chàng yáng.

Hán Việt : xướng dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張揚。《金瓶梅》第一六回:「怪狗才!休要唱揚一地裡知道!」


Xem tất cả...