Phiên âm : chàng yáng.
Hán Việt : xướng dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張揚。《金瓶梅》第一六回:「怪狗才!休要唱揚一地裡知道!」