VN520


              

唱洋梆子

Phiên âm : chàng yáng bāng zi.

Hán Việt : xướng dương bang tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)比喻大哭大鬧。如:「她一聽爸媽不肯答應她的要求, 當場就唱洋梆子了。」(2)比喻大肆埋怨或訓斥。如:「把老爺子惹毛了, 他又要對你大唱洋梆子了。」


Xem tất cả...