Phiên âm : chàng xì.
Hán Việt : xướng hí.
Thuần Việt : hát hí khúc; diễn hí khúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hát hí khúc; diễn hí khúc演唱戏曲