VN520


              

唱好

Phiên âm : chàng hǎo.

Hán Việt : xướng hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.喝采叫好。《宋史.卷一二一.禮志二十四》:「群臣得籌則唱好, 得籌者下馬稱謝。」2.真是、正是。宋.丘崈〈太常引.憎人虎豹守天關〉詞:「忘形尊俎, 能言桃李, 日日在東山, 不醉有餘歡, 唱好個風流謝安。」也作「暢好」。


Xem tất cả...