VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
同一 (tóng yī) : đồng nhất
同一律 (tóng yī lǜ) : luật đồng nhất; quy luật đồng nhất
同上 (tóng shàng) : giống như trên; như trên
同业 (tóng yè) : cùng ngành; cùng nghề; đồng nghiệp
同业公会 (tóng yè gōng huì) : công hội; công hội đồng nghiệp; hội xí nghiệp cùng
同业往来 (tóng yè wǎng lái) : Đồng nghiệp vãng lai
同义词 (tóng yì cí) : từ đồng nghĩa
同乡 (tóng xiāng) : đồng hương; cùng quê
同事 (tóng shì) : đồng sự
同人 (tóng rén) : đồng nghiệp; bạn cùng ngành; bạn cùng nghề
同仁 (tóng rén) : đồng nghiệp; bạn cùng ngành; bạn cùng nghề
同仇 (tóng chóu) : đồng cừu
同仇敌忾 (tóng chóu dí kài) : cùng chung mối thù; cùng căm thù kẻ địch
同仇敵愾 (tóng chóu dí kài) : đồng cừu địch hi
同休共戚 (tóng xiū gòng qī) : đồng hưu cộng thích
同休等戚 (tóng xiū děng qī) : đồng hưu đẳng thích
同伙 (tóng huǒ) : đồng bọn; đồng hội đồng thuyền; cùng nhóm
同伴 (tóng bàn) : bạn; đồng nghiệp
同位素 (tóng wèi sù) : chất đồng vị
同位素掃描 (tóng wèi sù sǎo miáo) : đồng vị tố tảo miêu
同位素量 (tóng wèi sù liàng) : lượng chất đồng vị; chất đồng vị
同侪 (tóng chái) : cùng thế hệ; cùng hàng; ngang vai ngang vế
同僚 (tóng liáo) : đồng liêu
同光 (tóng guāng) : đồng quang
同化 (tóng huà) : đồng hóa
--- |
下一頁