Phiên âm : tóng yè gōng huì.
Hán Việt : đồng nghiệp công hội.
Thuần Việt : công hội; công hội đồng nghiệp; hội xí nghiệp cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công hội; công hội đồng nghiệp; hội xí nghiệp cùng ngành nghề旧时同行业的企业联合组成的行会组织简称公会