Phiên âm : tóng xiāng.
Hán Việt : đồng hương .
Thuần Việt : đồng hương; cùng quê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hương; cùng quê. 同一籍贯的人(在外地时说).