Phiên âm : tóng yì cí.
Hán Việt : đồng nghĩa từ.
Thuần Việt : từ đồng nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ đồng nghĩa意义相同或相近的词,如'教室'和'课堂','保护'和'保卫','巨大'和'宏大'