VN520


              

同义词

Phiên âm : tóng yì cí.

Hán Việt : đồng nghĩa từ.

Thuần Việt : từ đồng nghĩa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ đồng nghĩa
意义相同或相近的词,如'教室'和'课堂','保护'和'保卫','巨大'和'宏大'


Xem tất cả...