Phiên âm : tóng wèi sù liàng.
Hán Việt : đồng vị tố Lượng.
Thuần Việt : lượng chất đồng vị; chất đồng vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng chất đồng vị; chất đồng vị元素的同位素以原子质量单位为标准的相对质量元素按其所含各种同位素的百分组成求得的平均同位素量,就是该元素的原子量