VN520


              

同位素

Phiên âm : tóng wèi sù.

Hán Việt : đồng vị tố.

Thuần Việt : chất đồng vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất đồng vị
同一元素中质子数相同、中子数不同的各种原子互为同位素它们的原子序数相同,在元素周期表上占同一位置


Xem tất cả...