Phiên âm : tóng wèi sù.
Hán Việt : đồng vị tố.
Thuần Việt : chất đồng vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất đồng vị同一元素中质子数相同、中子数不同的各种原子互为同位素它们的原子序数相同,在元素周期表上占同一位置