Phiên âm : tóng yī lǜ.
Hán Việt : đồng nhất luật.
Thuần Việt : luật đồng nhất; quy luật đồng nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật đồng nhất; quy luật đồng nhất形式逻辑的基本规律之一,就是在同一思维过程中,必须在同一意义上使用概念和判断,不能混淆不相同的概念和判断公式是:'甲是甲'或'甲等于甲'