VN520


              

同事

Phiên âm : tóng shì.

Hán Việt : đồng sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 同仁, .

Trái nghĩa : , .

♦Cùng một sự việc.
♦Người ở trong cùng một đơn vị làm việc.
♦Cùng làm một việc, cộng sự. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Đồng sự chi nhân, bất khả bất thẩm sát dã 同事之人, 不可不審察也 (Thuyết lâm thượng 說林上) Người cùng làm một việc, không thể không xem xét vậy.


Xem tất cả...