Phiên âm : tóng shì.
Hán Việt : đồng sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 同仁, .
Trái nghĩa : , .
♦Cùng một sự việc.♦Người ở trong cùng một đơn vị làm việc.♦Cùng làm một việc, cộng sự. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Đồng sự chi nhân, bất khả bất thẩm sát dã 同事之人, 不可不審察也 (Thuyết lâm thượng 說林上) Người cùng làm một việc, không thể không xem xét vậy.