VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
同化作用 (tóng huà zuò yòng) : tác dụng đồng hoá
同化政策 (tóng huà zhèng cè) : chính sách đồng hoá
同名 (tóng míng) : cùng tên
同命 (tóng mìng) : đồng mệnh
同喜 (tóng xǐ) : cùng vui; vui chung
同喜县 (tóng xǐ xiàn) : Đồng Hỷ
同坐 (tóng zuò) : đồng tọa
同坐乘客 (tóng zuò chéng kè) : Khách cùng ngồi
同堂 (tóng táng) : đồng đường
同塔 (tóng tǎ) : Đồng Tháp; tỉnh Đồng Tháp
同塔省 (tóng tǎ shěng) : Đồng Tháp
同塵 (tóng chén) : đồng trần
同奈 (tóng nài) : Đồng Nai; tỉnh Đồng Nai
同奈省 ( tóng nài shěng) : Đồng Nai
同好 (tóng hào) : người cùng sở thích
同姓 (tóng xìng) : cùng họ
同学 (tóng xué) : cùng học; học chung
同學 (tóng xué) : đồng học
同學會 (tóng xué huì) : đồng học hội
同學錄 (tóng xué lù) : đồng học lục
同宗 (tóng zōng) : đồng tông
同宗同氣 (tóng zōng tóng qì) : đồng tông đồng khí
同室 (tóng shì) : đồng thất
同室操戈 (tóng shì cāo gē) : gà nhà bôi mặt đá nhau; huynh đệ tương tàn; nồi da
同寅 (tóng yín) : đồng dần
上一頁
|
下一頁