VN520


              

同休共戚

Phiên âm : tóng xiū gòng qī.

Hán Việt : đồng hưu cộng thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

共同歡樂、憂患。形容關係密切, 利害一致。《周書.卷二一.列傳.尉遲迥》:「吾居將相, 與國舅甥, 同休共戚, 義由一體。」《舊唐書.卷一七七.列傳.杜審權》:「卿位居元輔, 與朕同休共戚。」


Xem tất cả...