VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
力不从心 (lì bù cóng xīn) : lực bất tòng tâm
力不副心 (lì bù fù xīn) : lực bất phó tâm
力不勝任 (lì bù shēng rèn) : lực bất thắng nhậm
力不及心 (lì bù jí xīn) : lực bất cập tâm
力不同科 (lì bù tóng kē) : lực bất đồng khoa
力不從心 (lì bù cóng xīn) : lực bất tòng tâm
力不從願 (lì bù cóng yuàn) : lực bất tòng nguyện
力不自勝 (lì bù zì shēng) : lực bất tự thắng
力不逮心 (lì bù dài xīn) : lực bất đãi tâm
力主 (lì zhǔ) : chủ trương gắng sức thực hiện
力乏兵衰 (lì fá bīng shuāi) : lực phạp binh suy
力争 (lì zhēng) : cố gắng; tranh thủ, nỗ lực, phấn đấu
力争上游 (lì zhēng shàng yóu) : nỗ lực phấn đấu; cố gắng vượt lên hàng đầu
力作 (lì zuò) : tác phẩm tâm huyết; kiệt tác; tác phẩm lớn
力促 (lì cù) : dốc sức; dồn sức
力倍功半 (lì bèi gōng bàn) : lực bội công bán
力偶 (lìǒu) : ngẫu lực
力克 (lì kè) : lực khắc
力困筋乏 (lì kùn jīn fá) : lực khốn cân phạp
力图 (lì tú) : mưu cầu; cố hòng; gắng đạt được
力圖 (lì tú) : lực đồ
力圖上進 (lì tú shàng jìn) : lực đồ thượng tiến
力均勢敵 (lì jūn shì dí) : lực quân thế địch
力士 (lì shì) : Lux
力多精 (lì duō jīng) : Lactogen
--- |
下一頁