VN520


              

力不勝任

Phiên âm : lì bù shēng rèn.

Hán Việt : lực bất thắng nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 力難勝任, .

Trái nghĩa : 力所能及, .

能力無法擔任、承受。如:「凡事不求適性適情, 將造成力不勝任的窘境。」


Xem tất cả...