VN520


              

力主

Phiên âm : lì zhǔ.

Hán Việt : lực chủ.

Thuần Việt : chủ trương gắng sức thực hiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ trương gắng sức thực hiện
极力主张
yīnwèi tiānqì yàobiàn,tā lìzhǔ tíqián chūfā.
vì thời tiết thay đổi, anh ấy chủ trương cố gắng xuất phát sớm.


Xem tất cả...