Phiên âm : lì zhǔ.
Hán Việt : lực chủ.
Thuần Việt : chủ trương gắng sức thực hiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ trương gắng sức thực hiện极力主张yīnwèi tiānqì yàobiàn,tā lìzhǔ tíqián chūfā.vì thời tiết thay đổi, anh ấy chủ trương cố gắng xuất phát sớm.