VN520


              

力作

Phiên âm : lì zuò.

Hán Việt : lực tác.

Thuần Việt : tác phẩm tâm huyết; kiệt tác; tác phẩm lớn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tác phẩm tâm huyết; kiệt tác; tác phẩm lớn
精心完成的工力深厚的作品
zhègè jùběn shì tā wǎnnián de lìzuò.
vở kịch này là tác phẩm tâm huyết cuối đời của anh ấy.


Xem tất cả...