Phiên âm : lì zuò.
Hán Việt : lực tác.
Thuần Việt : tác phẩm tâm huyết; kiệt tác; tác phẩm lớn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tác phẩm tâm huyết; kiệt tác; tác phẩm lớn精心完成的工力深厚的作品zhègè jùběn shì tā wǎnnián de lìzuò.vở kịch này là tác phẩm tâm huyết cuối đời của anh ấy.