Phiên âm : lì bù fù xīn.
Hán Việt : lực bất phó tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心裡想做某事, 力量卻無法達到。如:「這次婁子捅這麼大, 我雖然想再幫你, 卻已力不副心了。」也作「力不從心」、「力不從願」。義參「力不從心」。見「力不從心」條。