Phiên âm : lì zhēng.
Hán Việt : lực tranh.
Thuần Việt : cố gắng; tranh thủ, nỗ lực, phấn đấu.
cố gắng; tranh thủ, nỗ lực, phấn đấu
极力争取
lìzhēngshàngyóu.
cố gắng vượt lên hàng đầu.
力争超额完成生产任务.
lìzhēng chāoéwánchéng shēngchǎn rènwù.
cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
tranh luận; tranh biện;