VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
力士
Phiên âm :
lì shì.
Hán Việt :
lực sĩ.
Thuần Việt :
Lux.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Lux
力爭上游 (lì zhēng shàng yóu) : lực tranh thượng du
力困筋乏 (lì kùn jīn fá) : lực khốn cân phạp
力挽狂澜 (lì wǎn kuáng lán) : cố gắng xoay chuyển tình thế
力省功倍 (lì shěng gōng bèi) : lực tỉnh công bội
力屈勢窮 (lì qū shì qióng) : lực khuất thế cùng
力争上游 (lì zhēng shàng yóu) : nỗ lực phấn đấu; cố gắng vượt lên hàng đầu
力竭難支 (lì jié nán zhī) : lực kiệt nan chi
力敵萬人 (lì dí wàn rén) : lực địch vạn nhân
力圖上進 (lì tú shàng jìn) : lực đồ thượng tiến
力荐 (lì jiàn) : hết lòng; gắng sức
力钱 (lì qian) : cước phí; tiền thuê khuân vác
力大無窮 (lì dà wú qióng) : lực đại vô cùng
力疾 (lì jí) : lực tật
力透纸背 (lì tòu zhǐ bèi) : nét chữ cứng cáp
力學不倦 (lì xué bù juàn) : lực học bất quyện
力戒 (lì jiè) : hết sức phòng ngừa; cố tránh; ra sức đề phòng
Xem tất cả...