VN520


              

力图

Phiên âm : lì tú.

Hán Việt : lực đồ.

Thuần Việt : mưu cầu; cố hòng; gắng đạt được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu cầu; cố hòng; gắng đạt được
极力谋求;竭力打算
lìtú shíxiàn zìjǐ de bàofù.
cố gắng thực hiện hoài bão to lớn của mình.


Xem tất cả...