Phiên âm : lì kè.
Hán Việt : lực khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
努力戰勝。如:「經過一番激戰, 我國棒球隊終於力克對手, 贏得冠軍。」