VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冷丁 (lěng dīng) : thình lình; không dè; bất ngờ; bất thình lình
冷丁丁 (lěng dīng dīng) : lãnh đinh đinh
冷不丁 (lěng bu dīng) : thình lình; bỗng dưng; bất chợt; đột nhiên;nào ngờ
冷不防 (lěng bu fáng) : thình lình; bỗng chốc; không dè; không ngờ
冷丝丝 (lěng sī sī) : hơi lạnh; lành lạnh
冷低壓 (lěng dī yā) : lãnh đê áp
冷債 (lěng zhài) : lãnh trái
冷僻 (lěng pì) : lãnh tích
冷光 (lěng guāng) : ánh sáng lạnh
冷冰冰 (lěng bīng bīng) : lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng
冷冻 (lěng dòng) : đông lạnh; ướp lạnh
冷冻柜 (lěng dòng guì) : Ngăn đông lạnh
冷冻液 (lěng dòng yè) : Chất làm lạnh
冷冻箱 (lěng dòng xiāng) : giàn lạnh
冷凝 (lěng níng) : đông lạnh; đóng băng
冷凝器 (lěng níng qì) : Máy làm lạnh
冷凝水 (lěng níng shuǐ) : Nước ngưng
冷加工 (lěng jiā gōng) : gia công nguội
冷却 (lěng què) : làm lạnh; để nguội
冷却器 (lěng què qì) : Thiết bị làm mát
冷却塔 (lěng què tǎ) : Tháp làm mát
冷却水 (lěng què shuǐ) : Nước làm lạnh, nước giải nhiệt
冷却水管 (lěng què shuǐ guǎn) : Ống dẫn nước làm lạnh
冷却设备 (lěng què shè bèi) : Thiết bị làm nguội
冷却转速 (lěng què zhuǎn sù) : độ lạnh của liệu
--- |
下一頁