Phiên âm : lěng bīng bīng.
Hán Việt : lãnh băng băng.
Thuần Việt : lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng.
lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng
形容不热情或不温和
冷冰冰的脸色。
lěngbīngbīng de liǎnsè。
mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
lạnh ngắt (đồ vật)
形容物体很冷
冷冰冰的石凳。
lěngbīngbīng de shídèng。
lạnh ngắt như ghế đá.