VN520


              

冷加工

Phiên âm : lěng jiā gōng.

Hán Việt : lãnh gia công.

Thuần Việt : gia công nguội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gia công nguội
指对在常温下的金属进行加工


Xem tất cả...