VN520


              

冷丁丁

Phiên âm : lěng dīng dīng.

Hán Việt : lãnh đinh đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.非常冰冷。元.姚燧〈新水令.梅花一夜漏春工套.水仙子〉:「曲雪雹打碎桃源洞, 冷丁丁總是空。」也作「冷冰冰」。2.形容態度冷漠、嚴肅。元.戴善夫《風光好》第一折:「嗨暢好是冷丁丁沉默默無情漢, 則見那冬凌霜雪都堆在兩眉間。」也作「冷冰冰」。


Xem tất cả...