VN520


              

冷不防

Phiên âm : lěng bu fáng.

Hán Việt : lãnh bất phòng.

Thuần Việt : thình lình; bỗng chốc; không dè; không ngờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thình lình; bỗng chốc; không dè; không ngờ
没有预料到;突然
冷不防摔了一跤。
lěngbùfáng shuāileyījiāo。
không dè té một cái.


Xem tất cả...