Phiên âm : lěng què shuǐ guǎn.
Hán Việt : lãnh tức thủy quản.
Thuần Việt : Ống dẫn nước làm lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ống dẫn nước làm lạnh