Phiên âm : lěng dīng.
Hán Việt : lãnh đinh.
Thuần Việt : thình lình; không dè; bất ngờ; bất thình lình.
thình lình; không dè; bất ngờ; bất thình lình
冷不防
lěngdīng de cóng cǎocóng lǐ tiàochū yī zhǐ tùzǐ lái.
thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .