VN520


              

冷丁

Phiên âm : lěng dīng.

Hán Việt : lãnh đinh.

Thuần Việt : thình lình; không dè; bất ngờ; bất thình lình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thình lình; không dè; bất ngờ; bất thình lình
冷不防
lěngdīng de cóng cǎocóng lǐ tiàochū yī zhǐ tùzǐ lái.
thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .


Xem tất cả...