VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冷却面积 (lěng què miàn jī) : Làm lạnh, làm mát, làm nguội
冷厉 (lěng lì) : lạnh lùng nghiêm nghị
冷嘲热讽 (lěng cháo rè fěng) : châm chọc; khiêu khích
冷嘲熱罵 (lěng cháo rè mà) : lãnh trào nhiệt mạ
冷嘲熱諷 (lěng cháo rè fèng) : lãnh trào nhiệt phúng
冷嘲熱謔 (lěng cháo rè nüè) : lãnh trào nhiệt hước
冷嘲閑諷 (lěng cháo xián fèng) : lãnh trào nhàn phúng
冷噓噓 (lěng xū xū) : lãnh hư hư
冷噤 (lěng jìn) : rùng mình; run; run rẩy
冷在三九, 熱在中伏 (lěng zài sān jiǔ, rè zài zhōng fú) : lãnh tại tam cửu, nhiệt tại trung phục
冷地裡 (lěng dì lǐ) : lãnh địa lí
冷场 (lěng chǎng) : tẻ ngắt; nhạt nhẽo; sân khấu vắng vẻ
冷型机 (lěng xíng jī) : máy định hình lạnh
冷場 (lěng chǎng) : lãnh tràng
冷处理 (lěng chǔ lǐ) : xử lý lạnh; làm lạnh
冷天 (lěng tiān) : lãnh thiên
冷媒 (lěng méi) : lãnh môi
冷子 (lěng zi) : lãnh tử
冷字 (lěng zì) : từ ít dùng; từ hiếm dùng
冷孤丁 (lěng gū dīng) : lãnh cô đinh
冷官 (lěng guān) : lãnh quan
冷定型 (lěng dìng xíng) : định hình lạnh
冷宫 (lěng gōng) : lãnh cung
冷宮 (lěng gōng ) : lãnh cung
冷害 (lěng hài) : thiệt hại vì rét
上一頁
|
下一頁