Phiên âm : lěng zhài.
Hán Việt : lãnh trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積欠很久的債務。宋.蘇軾〈艾子雜說〉:「艾子曰:『近日卻告得孟嘗君處, 借得馮驩來, 索得幾文冷債, 是以饒足也。』」