Phiên âm : lěng bu dīng.
Hán Việt : lãnh bất đinh.
Thuần Việt : thình lình; bỗng dưng; bất chợt; đột nhiên;nào ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thình lình; bỗng dưng; bất chợt; đột nhiên;nào ngờ冷不防冷不丁吓了一跳。lěngbùdīng xiàleyītiào。đột nhiên giật bắn người.