VN520


              

冷凝水

Phiên âm : lěng níng shuǐ.

Hán Việt : lãnh ngưng thủy.

Thuần Việt : Nước ngưng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nước ngưng


Xem tất cả...