Phiên âm : piān xìng jì shēng jùn.
Hán Việt : thiên tính kí sanh khuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
於特殊情況下, 可營寄生生活的腐生菌。