Phiên âm : piān zhèn.
Hán Việt : thiên chấn.
Thuần Việt : phân cực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân cực横波中,振荡的面只沿一特定方向,或只在一特定平面内振荡的现象