VN520


              

偏振

Phiên âm : piān zhèn.

Hán Việt : thiên chấn.

Thuần Việt : phân cực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân cực
横波中,振荡的面只沿一特定方向,或只在一特定平面内振荡的现象


Xem tất cả...