VN520


              

偏析

Phiên âm : piān xī.

Hán Việt : thiên tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金屬凝固時, 成分呈不均勻分布的現象。


Xem tất cả...