Phiên âm : piān huái.
Hán Việt : thiên hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
度量狹小偏激。《三國演義》第四七回:「周瑜小子, 偏懷淺戇, 自負其能, 輒欲以卵敵石。」