Phiên âm : piān lā.
Hán Việt : thiên lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹牛。《醒世姻緣傳》第七○回:「童奶奶道:『這臘嘴養活了二三年, 養活的好不熟化, 情管在酒席上偏拉, 叫老公知道, 要的去了。』」