VN520


              

偏拉

Phiên âm : piān lā.

Hán Việt : thiên lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吹牛。《醒世姻緣傳》第七○回:「童奶奶道:『這臘嘴養活了二三年, 養活的好不熟化, 情管在酒席上偏拉, 叫老公知道, 要的去了。』」


Xem tất cả...