Phiên âm : piān chā xíng wéi.
Hán Việt : thiên sai hành vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在一個社會團體或文化體系內, 有其共同承認或接受的行為標準, 凡違反這個標準或與它衝突的行為方式, 通稱為「偏差行為」。