VN520


              

偏旁

Phiên âm : piān páng.

Hán Việt : thiên bàng.

Thuần Việt : thiên bàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiên bàng (một phần của chữ Hán)
(偏旁儿)在汉字形体中常常出现的某些组成部分,如'位、住、俭、停、'中的'亻','国、固、圈、围'中的'口','偏、翩、篇、匾'中的'扁','拎、伶、翎、零'中的'令',都是 偏旁


Xem tất cả...