Phiên âm : piān páng.
Hán Việt : thiên bàng.
Thuần Việt : thiên bàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên bàng (một phần của chữ Hán)(偏旁儿)在汉字形体中常常出现的某些组成部分,如'位、住、俭、停、'中的'亻','国、固、圈、围'中的'口','偏、翩、篇、匾'中的'扁','拎、伶、翎、零'中的'令',都是 偏旁