VN520


              

偏振光

Phiên âm : piān zhènguāng.

Hán Việt : thiên chấn quang.

Thuần Việt : ánh sáng phân cực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ánh sáng phân cực (lí)
通常的光波振动的方向与光线进行的方向相垂直而且不在同一平面内,如果经过折射或反射,光波振动的方向限定在一个平面之内(其他各方向振动的光波都被吸收或反射),这种光叫偏振光 形成偏振光的现象,在光学上有很多用途,如通过偏光镜可以滤去反光,用于摄影、鉴别矿物等也叫偏光


Xem tất cả...