Phiên âm : piān fèi.
Hán Việt : thiên phế.
Thuần Việt : bỏ rơi; bỏ qua một bên; thiên vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ rơi; bỏ qua một bên; thiên vị因重视几件事情中的某一件(或某些事)而忽视其他工作与学习,二者不可偏废.gōngzuò yǔ xuéxí,èrzhě bùkěpiānfèi.