VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
初一 (chū yī) : sơ nhất
初一十五 (chū yī shí wǔ) : sơ nhất thập ngũ
初七 (chū qī) : sơ thất
初丧 (chū sāng) : sơ tang; thời kỳ mới có tang
初中 (chū zhōng) : trung học sơ cấp; trung học cơ sở
初中生 (chū zhōng shēng) : học sinh trung học
初乳 (chū rǔ) : sơ nhũ
初五隔開 (chū wǔ gé kāi) : sơ ngũ cách khai
初交 (chū jiāo) : sơ giao; mới quen; bạn sơ giao; người mới quen
初伏 (chū fú) : sơ phục
初会 (chū huì) : gặp mặt lần đầu
初冬 (chū dōng) : đầu đông; tháng 10; tháng đầu tiên của mùa đông
初出茅庐 (chū chū máo lú) : mới ra đời; non nớt; chim non mỏ trắ́ng; lính mới
初创 (chū chuàng) : mới thành lập
初喪 (chū sāng) : sơ tang
初夏 (chū xià) : đầu hạ; tháng 4; tháng đầu tiên của mùa hạ
初夜 (chū yè) : đầu đêm; canh đầu
初夜權 (chū yè quán) : sơ dạ quyền
初头 (chū tóu) : ngày đầu; ngày đầu năm; ngày đầu tháng
初妻 (chū qī) : sơ thê
初始 (chū shǐ) : ban đầu; lúc đầu
初婚 (chū hūn) : kết hôn lần đầu
初學 (chū xué) : sơ học
初學記 (chū xué jì) : sơ học kí
初审 (chū shěn) : sơ thẩm
--- |
下一頁