Phiên âm : chū chū máo lú.
Hán Việt : sơ xuất mao lư.
Thuần Việt : mới ra đời; non nớt; chim non mỏ trắ́ng; lính mới .
mới ra đời; non nớt; chim non mỏ trắ́ng; lính mới tò te; ma mới; ra ràng (mới đảm nhận công việc, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm)
比喻刚到工作岗位上来的新手缺乏经验