VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
初審 (chū shěn ) : sơ thẩm
初寫黃庭 (chū xiě huáng tíng) : sơ tả hoàng đình
初小 (chū xiǎo) : tiểu học sơ cấp; tiểu học
初年 (chūnián) : năm đầu; giai đoạn đầu
初度 (chū dù) : sơ độ
初弦 (chū xián ) : sơ huyền
初心 (chū xīn ) : sơ tâm
初志 (chū zhì ) : sơ chí
初恋 (chū liàn) : mối tình đầu; tình yêu đầu tiên
初意 (chū yì) : sơ ý
初愿 (chū yuàn) : nguyện vọng ban dầu; ý nguyện ban đầu
初戀 (chū liàn) : sơ luyến
初战 (chū zhàn) : trận chiến mở màn; cuộc chiến ban đầu
初戰 (chū zhàn) : sơ chiến
初排 (chū pái) : Buổi tập đầu
初政 (chū zhèng) : sơ chính
初文 (chū wén) : sơ văn
初日 (chū rì) : sơ nhật
初旬 (chū xún ) : sơ tuần
初春 (chū chūn) : sơ xuân
初時 (chū shí) : sơ thì
初更 (chū gēng) : canh đầu; canh một
初月 (chū yuè) : sơ nguyệt
初服 (chū fú) : sơ phục
初期 (chū qī) : giai đoạn đầu; thời kỳ đầu; thuở đầu
上一頁
|
下一頁