VN520


              

初审

Phiên âm : chū shěn.

Hán Việt : sơ thẩm.

Thuần Việt : sơ thẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơ thẩm
初步审讯
chūshěn ànjiàn
án sơ thẩm


Xem tất cả...