Phiên âm : chū chuàng.
Hán Việt : sơ sang.
Thuần Việt : mới thành lập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mới thành lập刚刚创立chūchuàng jiēduàn.giai đoạn mới thành lập.