VN520


              

初妻

Phiên âm : chū qī.

Hán Việt : sơ thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

元配。《左傳.哀公十一年》:「使侍人誘其初妻之娣寘於犁。」


Xem tất cả...